981. HÀ THỊ THU THẢO
UNIT 2: A MULTICULTURAL WORLD/ Trường THPT Bình Dương.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Giáo án;
982. LÊ LỮ KIỀU NGÂN
Unit 1: School - Lesson 2.1/ Lê Lữ Kiều Ngân: biên soạn; Tiểu học Võ Văn Dũng.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
983. LÊ LỮ KIỀU NGÂN
Unit 3: Weather - Lesson 4.1/ Lê Lữ Kiều Ngân: biên soạn; Tiểu học Võ Văn Dũng.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
984. LÊ LỮ KIỀU NGÂN
Unit 3: School - Lesson 4.1/ Lê Lữ Kiều Ngân: biên soạn; Tiểu học Võ Văn Dũng.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
985. TRẦN THỊ HẢI
Unit 8 Lesson 2 Period 3/ Trần Thị Hải: biên soạn; Trường TH Quang lộc.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
986. TRẦN THỊ HẢI
Unit 8 Lesson 1 Period 1/ Trần Thị Hải: biên soạn; Trường TH Quang lộc.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
987. TRẦN THỊ HẢI
Unit 5 Lesson 2/ Trần Thị Hải: biên soạn; Trường TH Quang lộc.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
988. TRẦN THỊ HẢI
Unit 1 All about me Lesson 1 / Trần Thị Hải: biên soạn; Trường TH Quang lộc.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;
989. ĐẶNG THỊ XUÂN LAN
Unit 3: My foreign friends. Lesson 1 - period1 / Đặng Thị Xuân Lan: biên soạn; trường TH Ngô Đức Kế.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;
990. TRẦN THỊ HẢI
Unit 9 Lesson 2 Period 3: Tiếng Anh / Trần Thị Hải: biên soạn; Trường TH Quang lộc.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Bài giảng;
991. ĐẶNG THỊ XUÂN LAN
Unit 4: Our bodies. Lesson 1 period 1/ Đặng Thị Xuân Lan: biên soạn; trường TH Ngô Đức Kế.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh;
992. ĐẶNG THỊ XUÂN LAN
Unit 5: Things We can do. Lesson 1: Period 1/ Đặng Thị Xuân Lan: biên soạn; trường TH Ngô Đức Kế.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
993. TRẦN THỊ HẢI
Unit 9 Lesson 1 Period 2/ Trần Thị Hải: biên soạn; Trường TH Quang lộc.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;
994. ĐẶNG THỊ XUÂN LAN
Unit 9: Our sports day. Lesson 1 (4,5,6)/ Đặng Thị Xuân Lan: biên soạn; trường TH Ngô Đức Kế.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
995. PHẠM THỊ THƯƠNG
Unit 9: Colors. Lesson (4,5,6)/ Phạm Thị Thương: biên soạn; trường TH Ngô Đức Kế.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh;
996. NGUYỄN THỊ HUYỀN
Unit 2: In the dining room/ Nguyễn Thị Huyền: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Giáo án;
997. NGUYỄN THỊ HUYỀN
Unit 1: In the school playground/ Nguyễn Thị Huyền: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Giáo án;
998. PHẠM THỊ KHUYÊN
Unit 5: Natural Wonders of Vietnam/ Phạm Thị Khuyên: biên soạn; trường THCS Vũ Phạm Khải.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;